Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 3 Áo miền đông 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Austria Wien Amateure 33 2 9 12 6 0 4 73
2 Sc Neusiedl 1919 28 3 15 2 2 2 4 54
3 SV Austria Salzburg 21 3 6 4 2 0 6 53
4 Kremser 29 3 14 3 6 0 3 53
5 Sc Gleisdorf 25 5 4 4 11 0 1 50
6 Deutschlandsberger Sc 23 5 5 5 4 0 4 47
7 SC Mannsdorf 35 13 8 7 4 2 1 47
8 Team Wiener Linien 28 5 5 13 4 1 0 47
9 Kuchl 20 1 6 7 1 4 1 46
10 Wiener Sportklub 24 2 7 8 6 1 0 45
11 Fcm Traiskirchen 24 4 8 4 7 0 1 42
12 SC Weiz 23 1 14 2 3 1 2 41
13 Sv Gloggnitz 32 12 6 8 5 1 0 41
14 Sv Oberwart 42 14 22 2 1 3 0 41
15 Asko Oedt 19 6 4 2 1 2 4 40
16 Vfb Hohenems 18 2 6 4 2 3 1 38
17 Svg Reichenau 16 1 5 4 2 1 3 38
18 Dornbirn 18 3 4 4 3 4 0 37
19 Sv Leobendorf 24 8 3 10 1 1 1 35
20 Lask Linz Am 27 3 19 3 1 0 1 35
21 Wsc Hertha Wels 18 2 6 3 5 2 0 35
22 Sr Donaufeld Wien 18 3 3 7 3 2 0 34
23 Wiener Viktoria 26 6 12 3 4 1 0 34
24 Wolfsberger Ac Amateure 25 3 15 4 3 0 0 32
25 Favoritner Ac 25 8 7 7 2 1 0 31
26 Wallern 16 2 4 5 4 1 0 30
27 Mauerwerk 30 7 20 2 0 1 0 28
28 Rheindorf Altach B 16 3 4 5 3 0 1 28
29 Siegendorf 32 18 3 9 2 0 0 27
30 Union Mauer 26 10 9 5 1 0 1 27
31 Vocklamarkt 13 2 3 3 4 0 1 26
32 Tsv St Johann 17 4 7 1 4 0 1 26
33 Usv St Anna 17 3 6 6 1 1 0 25
34 Treibach 20 3 13 1 3 0 0 24
35 Sv Wildon 22 6 11 3 2 0 0 23
36 Bischofshofen 26 15 5 4 -1 2 1 23
37 Leoben 14 6 1 4 1 0 2 23
38 Sv Wals Grunau 14 5 5 0 2 1 1 21
39 Union Gurten 21 9 6 4 2 0 0 20
40 Kufstein 15 1 8 6 0 0 0 20
41 Kitzbuhel 20 6 9 5 0 0 0 19
42 Lauterach 19 10 3 5 0 1 0 17
43 SK Vorwarts Steyr 17 4 10 3 0 0 0 16
44 Sc Rothis 16 8 4 3 1 0 0 13
45 Sc Imst 7 0 2 4 1 0 0 13
46 Pinzgau Saalfelden 24 16 5 2 1 0 0 12
47 Sc Schwaz 9 5 1 1 2 0 0 9
Cập nhật lúc: 03/06/2025 12:32
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác