Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Iceland 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Arborg 40 0 4 10 7 18 1 126
2 Kfs Vestmannaeyjar 28 0 1 11 0 12 4 94
3 Skautafelag Reykjavikur 17 1 0 2 2 0 12 85
4 Smari 2020 16 0 2 0 1 11 2 66
5 Ka Asvellir 27 10 1 2 7 5 2 56
6 Hamar Hveragerdi 19 0 3 1 12 0 3 56
7 Hond Midasar 14 1 0 0 1 9 3 54
8 Kfr Hvolsvollur 19 1 0 10 0 8 0 52
9 Kria 17 1 4 2 5 0 5 48
10 Alafoss 13 0 2 0 10 0 1 41
11 Ymir 13 1 1 2 5 2 2 40
12 Kh Hlidarendi 23 9 4 5 2 2 1 38
13 Hordur Isafjordur 10 0 1 9 0 0 0 19
14 Rb Keflavik 23 16 3 1 0 3 0 17
15 Alftanes 6 0 0 4 0 1 1 17
16 Skallagrimur 7 2 2 2 0 0 1 16
17 Stokkseyri 3 0 1 0 1 0 1 11
18 Ulfarnir 7 0 5 0 2 0 0 11
19 Spyrnir 9 1 6 1 1 0 0 11
20 Lettir Reykjavik 6 0 4 1 1 0 0 9
21 Reynir Hellissandur 3 0 1 1 1 0 0 6
22 Tindastoll Sauda 5 1 3 1 0 0 0 5
23 Thorlakur 5 1 4 0 0 0 0 4
24 Samherjar 3 1 0 2 0 0 0 4
Cập nhật lúc: 25/06/2025 12:52
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác