Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 23/05/2025 00:00 | ||
![]() B93 Copenhagen | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.8 : 2.7 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 3.25 : 0.98 | ![]() Roskilde |
Thông tin trước trận B93 Copenhagen vs Roskilde
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà B93 Copenhagen hiện đang có 49 điểm xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch khi thắng 14 hòa 7 thua 12. Đội khách Roskilde trước trận đấu này đang có 18 điểm khi thắng 5 hòa 3 thua 25 xếp vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
33 vòng đấu đã qua, B93 Copenhagen ghi được 54 bàn để thủng lưới 62 bàn, 22/33 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, B93 Copenhagen thắng 4 hòa 5 thua 6, ghi được 19 bàn để thủng lưới 24 bàn, 9/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Roskilde thì ghi được 39 bàn để thủng lưới 72 bàn, 17/33 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Rene Skovdahl thắng 2 hòa 2 thua 10, ghi được 14 bàn để thủng lưới 31 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.

Đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde tại giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/04/2025 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 2-3 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/10/2024 | B93 Copenhagen vs Roskilde | 0-1 | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
27/07/2024 | Roskilde vs B93 Copenhagen | 1-2 | -0 | Thắng | 3 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho B93 Copenhagen, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của B93 Copenhagen tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/05 | Herfolge Boldklub Koge | 2-1 | B93 Copenhagen | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
09/05 | Hillerod Fodbold | 5-2 | B93 Copenhagen | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
03/05 | B93 Copenhagen | 2-2 | Vendsyssel | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
26/04 | B93 Copenhagen | 5-0 | Hobro I.K. | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/04 | Vendsyssel | 3-1 | B93 Copenhagen | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/04 | B93 Copenhagen | 1-0 | Hillerod Fodbold | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
11/04 | Hobro I.K. | 0-0 | B93 Copenhagen | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
05/04 | Roskilde | 2-3 | B93 Copenhagen | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/03 | B93 Copenhagen | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
15/03 | Hillerod Fodbold | 1-1 | B93 Copenhagen | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Roskilde tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/05 | Roskilde | 4-2 | Hillerod Fodbold | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
10/05 | Roskilde | 1-1 | Hobro I.K. | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/05 | Herfolge Boldklub Koge | 4-3 | Roskilde | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/04 | Roskilde | 2-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Hillerod Fodbold | 5-2 | Roskilde | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/04 | Roskilde | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
12/04 | Vendsyssel | 0-0 | Roskilde | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/04 | Roskilde | 2-3 | B93 Copenhagen | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/03 | Hobro I.K. | 1-1 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
15/03 | Herfolge Boldklub Koge | 2-1 | Roskilde | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của B93 Copenhagen tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/05 | B93 Copenhagen | 2-2 | Vendsyssel | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
26/04 | B93 Copenhagen | 5-0 | Hobro I.K. | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/04 | B93 Copenhagen | 1-0 | Hillerod Fodbold | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/03 | B93 Copenhagen | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
08/03 | B93 Copenhagen | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/02 | B93 Copenhagen | 4-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/11 | B93 Copenhagen | 1-2 | Hobro I.K. | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
09/11 | B93 Copenhagen | 0-5 | Fredericia | +3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
26/10 | B93 Copenhagen | 0-1 | Roskilde | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
05/10 | B93 Copenhagen | 0-4 | Esbjerg FB | +3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Roskilde tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/05 | Herfolge Boldklub Koge | 4-3 | Roskilde | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/04 | Hillerod Fodbold | 5-2 | Roskilde | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/04 | Vendsyssel | 0-0 | Roskilde | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/03 | Hobro I.K. | 1-1 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
15/03 | Herfolge Boldklub Koge | 2-1 | Roskilde | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/02 | Horsens | 1-2 | Roskilde | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/11 | Hvidovre IF | 2-0 | Roskilde | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
10/11 | Esbjerg FB | 2-0 | Roskilde | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
26/10 | B93 Copenhagen | 0-1 | Roskilde | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/10 | Hobro I.K. | 4-1 | Roskilde | -3/4 | Thua | 3 | Tài |