Thông tin đội bóng Matsumoto Yamaga FC | |
Thành lập | 1965 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 松本市 |
Website | http://www.yamaga-fc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.5 3.2 |
12/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Nara Club (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.7 4.2 3.5 |
05/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.4 3.25 |
28/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi SC Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.85 0.95 |
2 3.6 3 |
21/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.9 2.1 3.4 |
14/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
2.4 2.55 3.4 |
11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.25 8.5 5.75 |
07/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Fukushima United FC (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.7 4.2 3.5 |
01/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.1 3.1 |
25/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Osaka (Hòa) |
u |
||||
18/05/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.6 3.4 |
14/05/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.75 4.1 3.4 |
07/05/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.2 3.1 3.2 |
03/05/2025 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
u |
||||
26/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
u |
||||
20/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Tochigi City (Hòa) |
u |
||||
13/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
u |
||||
09/04/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Albirex Niigata Japan (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
5.75 1.6 3.6 |
05/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Kochi United (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.15 3.1 3.1 |
29/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.63 3.2 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
1.75 u |
0.8 1.05 |
3.5 2.05 3 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.5 3.1 |
16/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4 3.5 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.63 2.4 3.2 |
01/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.1 2.1 3.25 |
23/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3 2.15 3.2 |
07/12/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.2 3.1 3 |
01/12/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Fukushima United FC (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.5 3.1 |
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.7 2.38 3.2 |
16/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Ryukyu (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.57 4.75 3.7 |