Thông tin đội bóng Mito Hollyhock | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Yamada Bldg. 3F |
Website | http://www.mito-hollyhock.net/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.75 2.45 3.25 |
24/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Mito Hollyhock Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.75 4.2 3.2 |
17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.4 3 3.2 |
11/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.2 3.4 3 |
06/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.75 2.7 3 |
03/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.75 2.5 3.25 |
29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Imabari FC (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.8 2.35 3.5 |
25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Ventforet Kofu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.2 3.4 3.1 |
20/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2 u |
0.93 0.93 |
2.38 3.1 3.1 |
16/04/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Mito Hollyhock Gamba Osaka (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.75 1.7 3.6 |
12/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Consadole Sapporo (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.7 2.45 3.4 |
05/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Mito Hollyhock (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.33 3.6 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.25 3.2 3.3 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Mito Hollyhock Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
3 2.3 2.9 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Mito Hollyhock (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.73 4.33 3.9 |
16/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
2.7 2.45 3.25 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.1 3.6 3.2 |
02/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.33 3.5 |
23/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3 2.15 3.6 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Mito Hollyhock (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.8 4.33 3.6 |
01/02/2025 12:00 |
Giao Hữu | Mito Hollyhock Kashima Antlers (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
4.5 1.7 3.4 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.05 3.4 3.4 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Yamagata Montedio (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.5 1.95 3.6 |
26/10/2024 11:50 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.2 3.2 3.25 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.3 3 3.25 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.85 1 |
5.5 1.65 3.6 |
28/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.7 2.5 3.3 |
22/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Okayama FC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
3.3 2.1 3.4 |
15/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.65 2.65 3.1 |
07/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Mito Hollyhock (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.73 4.5 3.75 |