Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bahrain Sc | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Al-Muharraq | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Al Ahli Bhr | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Al Khaldiya | 4 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Al-Najma | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
6 | Al-Riffa | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | East Riffa | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25.00% | Chi tiết |
8 | Manama Club | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Qalali | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Busaiteen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Al-hala | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Malkia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Al Ittifaq | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Al-Hadd | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Sitra | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Al Budaiya | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 6 | 28.57% |
Hòa | 12 | 57.14% |
Đội khách thắng kèo | 3 | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bahrain Sc,Al-Muharraq | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Manama Club,Qalali,Busaiteen,Al-hala,Malkia,Al Ittifaq,Al-Hadd,Sitra,Al Budaiya | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bahrain Sc | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al-Muharraq,Al Ahli Bhr,Al-Hadd,Al Budaiya | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bahrain Sc | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al-Muharraq,Al Ahli Bhr,Al-Hadd,Al Budaiya | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Manama Club,Qalali,Sitra,Al Budaiya | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |