Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
6.39% |
Các trận chưa diễn ra |
337 |
93.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
13.04% |
Trận hòa |
1 |
4% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
26.09% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Khaldiya |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Khaldiya |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Muharraq, Sitra |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahrain Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Muharraq, Al-hala, East Riffa, Bahrain Sc, Al Ahli Bhr |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-shabbab, Bahrain Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
East Riffa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Muharraq, Al-hala, East Riffa, Al Ahli Bhr |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Riffa, Al-shabbab, Bahrain Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-hala, Sitra |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Riffa |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-hala |
6 bàn |