Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Etar Veliko Tarnovo | 30 | 30 | 6 | 18 | 7 | 5 | 13 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Septemvri Simitli | 30 | 30 | 5 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Vitosha Bistritsa | 30 | 30 | 3 | 15 | 7 | 8 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Tsarsko Selo | 30 | 30 | 2 | 15 | 6 | 9 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Ludogorets Razgrad Ii | 30 | 30 | 3 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Sozopol | 30 | 30 | 4 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Lokomotiv Sofia | 30 | 30 | 3 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Chernomorets Pomorie | 30 | 30 | 3 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Oborishte | 30 | 30 | 0 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Botev Vratsa | 30 | 30 | 3 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Spartak Pleven | 30 | 30 | 1 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Cska Sofia B | 30 | 30 | 3 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Pfc Nesebar | 30 | 30 | 3 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Botev Galabovo | 30 | 30 | 1 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Bansko | 30 | 30 | 0 | 6 | 8 | 16 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Levski Karlovo | 30 | 30 | 1 | 5 | 2 | 23 | -18 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 41.38% |
Hòa | 100 | 34.48% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 24.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Etar Veliko Tarnovo | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Levski Karlovo | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Septemvri Simitli | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Botev Galabovo,Levski Karlovo | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Septemvri Simitli | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Botev Galabovo,Levski Karlovo | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sozopol,Botev Vratsa,Pfc Nesebar,Bansko | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |