Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Arda | 33 | 33 | 14 | 21 | 2 | 10 | 11 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Beroe | 32 | 32 | 6 | 19 | 2 | 11 | 8 | 59.38% | Chi tiết |
3 | Spartak Varna | 31 | 31 | 11 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Lokomotiv Sofia | 31 | 31 | 7 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Hebar Pazardzhik | 32 | 32 | 3 | 17 | 4 | 11 | 6 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Septemvri Sofia | 33 | 33 | 5 | 17 | 2 | 14 | 3 | 51.52% | Chi tiết |
7 | Levski Sofia | 32 | 32 | 28 | 16 | 1 | 15 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ludogorets Razgrad | 33 | 33 | 33 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
9 | Slavia Sofia | 33 | 33 | 15 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Botev Plovdiv | 32 | 32 | 21 | 14 | 1 | 17 | -3 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Levski Krumovgrad | 33 | 33 | 6 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
12 | Cherno More Varna | 31 | 31 | 21 | 12 | 4 | 15 | -3 | 38.71% | Chi tiết |
13 | CSKA Sofia | 33 | 33 | 29 | 12 | 1 | 20 | -8 | 36.36% | Chi tiết |
14 | Cska 1948 Sofia | 33 | 33 | 17 | 12 | 1 | 20 | -8 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Lokomotiv Plovdiv | 33 | 33 | 15 | 12 | 1 | 20 | -8 | 36.36% | Chi tiết |
16 | Botev Vratsa | 33 | 33 | 3 | 10 | 7 | 16 | -6 | 30.30% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 41.52% |
Hòa | 36 | 13% |
Đội khách thắng kèo | 126 | 45.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Arda | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Botev Vratsa | 30.30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Beroe | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Botev Vratsa | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Beroe | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Botev Vratsa | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Botev Vratsa | 21.21% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |