Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Van | 6 | 6 | 2 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Artsakh Noah | 6 | 6 | 3 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Pyunik | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Urartu | 7 | 7 | 5 | 5 | 1 | 1 | 4 | 71.43% | Chi tiết |
5 | Syunik | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Avan Academy | 5 | 5 | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
7 | West Armenia | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Gandzasar Kapan | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Bkma | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Andranik | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Cilicia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Nikarm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | MIKA Ashtarak | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Lernayin Artsakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Shirak | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Ararat Yerevan | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Alashkert | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 10 | 35.71% |
Hòa | 4 | 14.29% |
Đội khách thắng kèo | 14 | 50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Van,Artsakh Noah | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Andranik,Cilicia,Nikarm,MIKA Ashtarak,Lernayin Artsakh,Shirak,Ararat Yerevan,Alashkert | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pyunik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bkma,Andranik,Nikarm,MIKA Ashtarak,Shirak,Ararat Yerevan | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pyunik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bkma,Andranik,Nikarm,MIKA Ashtarak,Shirak,Ararat Yerevan | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | MIKA Ashtarak | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |