Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Van | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Urartu | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Artsakh Noah | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Avan Academy | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Pyunik | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Bkma | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
7 | Syunik | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | West Armenia | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Andranik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Cilicia | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Nikarm | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | MIKA Ashtarak | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Lernayin Artsakh | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Shirak | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Ararat Yerevan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Gandzasar Kapan | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Alashkert | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |