Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp quốc gia Belarus 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Luch Minsk 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
2 Zhlobin 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
3 Dinamo Minsk 8 8 4 6 0 2 4 75.00% Chi tiết
4 Fc Baranovichi 4 4 1 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
5 Naftan Novopolock 7 7 2 5 1 1 4 71.43% Chi tiết
6 Slutsksakhar Slutsk 10 10 4 7 1 2 5 70.00% Chi tiết
7 Vitebsk 6 6 1 4 0 2 2 66.67% Chi tiết
8 Isloch Minsk 6 6 1 4 0 2 2 66.67% Chi tiết
9 Fc Molodechno 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
10 Spartak Shklov 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
11 Torpedo Zhodino 13 13 3 8 1 4 4 61.54% Chi tiết
12 Neman Grodno 5 5 0 3 1 1 2 60.00% Chi tiết
13 Torpedo Minsk 7 7 5 4 1 2 2 57.14% Chi tiết
14 Slavia Mozyr 7 7 2 4 0 3 1 57.14% Chi tiết
15 Dinamo Brest 9 9 3 5 1 3 2 55.56% Chi tiết
16 Fk Orsha 4 4 0 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
17 Zorka-BDU Minsk 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
18 Lida 4 4 0 2 1 1 1 50.00% Chi tiết
19 Uzda 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
20 Zarya Krugloe 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
21 Gazovik Vitebsk 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
22 Kolos Druzhba 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
23 Lyuban 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
24 Byaroza 2010 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
25 BATE Borisov 13 13 9 6 1 6 0 46.15% Chi tiết
26 Torpedo Minsk 8 8 0 3 3 2 1 37.50% Chi tiết
27 Shakhter Soligorsk 11 11 6 4 1 6 -2 36.36% Chi tiết
28 Gomel 6 6 1 2 0 4 -2 33.33% Chi tiết
29 Granit Mikashevichi 6 6 2 2 0 4 -2 33.33% Chi tiết
30 Vigvam Smolevichy 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
31 Krumkachy 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
32 Lokomotiv Gomel 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
33 Oshmyany 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
34 Smorgon FC 7 7 0 2 1 4 -2 28.57% Chi tiết
35 Belshina Babruisk 7 7 4 2 2 3 -1 28.57% Chi tiết
36 Kommunalnik Slonim 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
37 Gorodeya 3 3 1 0 1 2 -2 0.00% Chi tiết
38 Khimik Svetlogorsk 3 3 0 0 0 3 -3 0.00% Chi tiết
39 Gomelzheldortrans 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
40 Tarpeda 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
41 Vertikal Kalinkovichi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
42 Fcg Grodno 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
43 Energosbyt Bsatu 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
44 Volna Pinsk 3 3 0 0 1 2 -2 0.00% Chi tiết
45 Zhodino 2007 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
46 Mkk Dnepr 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
47 Victoria Maryina Gorka 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
48 Torpedo Mogilev 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
49 Brestzhilstroy 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
50 Klechesk Kletsk 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
51 Priozerie 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
52 Fk Kobrin 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
53 Vedrich 97 Rechitsa 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
54 Dnepr Mogilev 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 52 44.44%
Hòa 22 18.8%
Đội khách thắng kèo 43 36.75%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luch Minsk,Zhlobin 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Kommunalnik Slonim,Gorodeya,Khimik Svetlogorsk,Gomelzheldortrans,Tarpeda,Vertikal Kalinkovichi,Fcg Grodno,Energosbyt Bsatu,Volna Pinsk,Zhodino 2007,Mkk Dnepr,Victoria Maryina Gorka,Torpedo Mogilev,Brestzhilstroy,Klechesk Kletsk,Priozerie,Fk Kobrin,Vedrich 97 Rechitsa,Dnepr Mogilev 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Luch Minsk,Kolos Druzhba,Lyuban,Vigvam Smolevichy 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zhlobin,Fc Molodechno,Zarya Krugloe,Gazovik Vitebsk,Tarpeda,Vertikal Kalinkovichi,Fcg Grodno,Energosbyt Bsatu,Zhodino 2007,Brestzhilstroy,Priozerie %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Luch Minsk,Kolos Druzhba,Lyuban,Vigvam Smolevichy 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Zhlobin,Fc Molodechno,Zarya Krugloe,Gazovik Vitebsk,Tarpeda,Vertikal Kalinkovichi,Fcg Grodno,Energosbyt Bsatu,Zhodino 2007,Brestzhilstroy,Priozerie %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Klechesk Kletsk 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 25/06/2025 - 01:09:37
Cập nhật lúc: 25/06/2025 01:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác