Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ostrovets | 6 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Bate 2 Borisov | 7 | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Dnepr Mogilev | 7 | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Kommunalnik Slonim | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Lida | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Abff U19 | 7 | 7 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Dinamo 2 Minsk | 8 | 8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Belshina Babruisk | 6 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Lokomotiv Gomel | 6 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Uni X Labs Minsk | 6 | 6 | 0 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Niva Dolbizno | 6 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Volna Pinsk | 7 | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Bumprom Gomel | 6 | 6 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Fk Orsha | 7 | 7 | 0 | 1 | 2 | 4 | -3 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Fc Baranovichi | 7 | 7 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 14.29% | Chi tiết |
16 | Osipovichy | 8 | 8 | 0 | 1 | 2 | 5 | -4 | 12.50% | Chi tiết |
17 | Gomel B | 6 | 6 | 0 | 0 | 3 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Minsk B | 8 | 8 | 0 | 0 | 1 | 7 | -7 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 21 | 25.61% |
Hòa | 44 | 53.66% |
Đội khách thắng kèo | 17 | 20.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ostrovets | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gomel B,Minsk B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ostrovets,Kommunalnik Slonim | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Abff U19,Volna Pinsk,Osipovichy,Gomel B,Minsk B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ostrovets,Kommunalnik Slonim | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Abff U19,Volna Pinsk,Osipovichy,Gomel B,Minsk B | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fc Baranovichi | 71.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |