Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lech Poznan Youth | 19 | 19 | 9 | 13 | 1 | 5 | 8 | 68.42% | Chi tiết |
2 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 19 | 19 | 5 | 12 | 1 | 6 | 6 | 63.16% | Chi tiết |
3 | Jagiellonia Bialystok Youth | 15 | 15 | 2 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Lechia Gdansk Youth | 20 | 20 | 3 | 10 | 1 | 9 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Legia Warszawa Youth | 16 | 16 | 9 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Gornik Zabrze Youth | 21 | 21 | 7 | 10 | 3 | 8 | 2 | 47.62% | Chi tiết |
7 | Polonia Warszawa Youth | 17 | 17 | 4 | 8 | 4 | 5 | 3 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Wisla Krakow Youth | 13 | 13 | 5 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Stal Rzeszow Youth | 18 | 18 | 3 | 8 | 3 | 7 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Zaglebie Lubin Youth | 19 | 19 | 8 | 8 | 2 | 9 | -1 | 42.11% | Chi tiết |
11 | Pogon Szczecin Youth | 17 | 17 | 1 | 7 | 0 | 10 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Cracovia Krakow Youth | 20 | 20 | 4 | 8 | 0 | 12 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Odra Opole Youth | 15 | 15 | 1 | 5 | 0 | 10 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Arka Gdynia Youth | 19 | 19 | 3 | 5 | 1 | 13 | -8 | 26.32% | Chi tiết |
15 | Warta Poznan Youth | 16 | 16 | 0 | 4 | 3 | 9 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 58 | 40.85% |
Hòa | 22 | 15.49% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 43.66% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lech Poznan Youth | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Warta Poznan Youth | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Polonia Warszawa Youth | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Arka Gdynia Youth | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Polonia Warszawa Youth | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Arka Gdynia Youth | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Polonia Warszawa Youth | 23.53% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |