Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lech Poznan Youth | 26 | 26 | 10 | 17 | 3 | 6 | 11 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Gornik Zabrze Youth | 25 | 25 | 12 | 16 | 1 | 8 | 8 | 64.00% | Chi tiết |
3 | Cracovia Krakow Youth | 26 | 26 | 3 | 16 | 1 | 9 | 7 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Wisla Krakow Youth | 24 | 24 | 7 | 14 | 1 | 9 | 5 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Rakow Czestochowa Youth | 26 | 26 | 13 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Arka Gdynia Youth | 26 | 26 | 7 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Zaglebie Lubin Youth | 26 | 26 | 5 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Polonia Warszawa Youth | 26 | 26 | 10 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Legia Warszawa Youth | 27 | 27 | 11 | 12 | 1 | 14 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Pogon Szczecin Youth | 28 | 28 | 6 | 12 | 5 | 11 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Korona Kielce U19 | 26 | 26 | 10 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 24 | 24 | 4 | 9 | 0 | 15 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Lechia Gdansk Youth | 27 | 27 | 2 | 9 | 1 | 17 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Jagiellonia Bialystok Youth | 26 | 26 | 9 | 8 | 0 | 18 | -10 | 30.77% | Chi tiết |
15 | Miedz Legnica Youth | 23 | 23 | 0 | 6 | 2 | 15 | -9 | 26.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 39.81% |
Hòa | 26 | 12.62% |
Đội khách thắng kèo | 98 | 47.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lech Poznan Youth | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Miedz Legnica Youth | 26.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Polonia Warszawa Youth | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Miedz Legnica Youth | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Polonia Warszawa Youth | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Miedz Legnica Youth | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pogon Szczecin Youth | 17.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |