Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zwolle | 34 | 34 | 8 | 20 | 4 | 10 | 10 | 58.82% | Chi tiết |
2 | PSV Eindhoven | 34 | 34 | 33 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Heracles Almelo | 34 | 34 | 5 | 18 | 4 | 12 | 6 | 52.94% | Chi tiết |
4 | NEC Nijmegen | 35 | 35 | 16 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
5 | Utrecht | 34 | 34 | 19 | 17 | 4 | 13 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Fortuna Sittard | 34 | 34 | 10 | 17 | 3 | 14 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ajax Amsterdam | 34 | 34 | 30 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
8 | RKC Waalwijk | 34 | 34 | 3 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
9 | SC Heerenveen | 35 | 35 | 11 | 16 | 1 | 18 | -2 | 45.71% | Chi tiết |
10 | NAC Breda | 34 | 34 | 6 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
11 | Go Ahead Eagles | 34 | 34 | 16 | 15 | 7 | 12 | 3 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 34 | 14 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
13 | Groningen | 34 | 34 | 10 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
14 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 34 | 29 | 15 | 0 | 19 | -4 | 44.12% | Chi tiết |
15 | AZ Alkmaar | 36 | 36 | 29 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
16 | Willem II | 34 | 34 | 5 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Almere City FC | 34 | 34 | 4 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
18 | Twente Enschede | 36 | 36 | 25 | 12 | 4 | 20 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 136 | 40.72% |
Hòa | 50 | 14.97% |
Đội khách thắng kèo | 148 | 44.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zwolle | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Twente Enschede | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Utrecht | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Groningen | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Utrecht | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Groningen | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Go Ahead Eagles | 20.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |