Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Khimik Novomoskovsk | 17 | 17 | 5 | 12 | 0 | 5 | 7 | 70.59% | Chi tiết |
2 | Salyut-Energia Belgorod | 17 | 17 | 9 | 10 | 1 | 6 | 4 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Dinamo Briansk | 17 | 17 | 12 | 10 | 1 | 6 | 4 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Sokol | 17 | 17 | 17 | 10 | 0 | 7 | 3 | 58.82% | Chi tiết |
5 | Metallurg Lipetsk | 17 | 17 | 12 | 10 | 1 | 6 | 4 | 58.82% | Chi tiết |
6 | FK Zvezda Ryazan | 17 | 17 | 5 | 9 | 0 | 8 | 1 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Zorkyi Krasnogorsk | 16 | 16 | 8 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | FK Kaluga | 17 | 17 | 6 | 8 | 1 | 8 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Saturn | 17 | 17 | 5 | 8 | 2 | 7 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Khimki Reserve | 17 | 17 | 3 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Ararat Moscow | 17 | 17 | 10 | 5 | 1 | 11 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
12 | Strogino Moscow | 17 | 17 | 3 | 5 | 3 | 9 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
13 | Rotor Volgograd B | 16 | 16 | 0 | 4 | 2 | 10 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Kvant Obninsk | 17 | 17 | 1 | 4 | 2 | 11 | -7 | 23.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 51 | 40.48% |
Hòa | 16 | 12.7% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 46.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Khimik Novomoskovsk | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kvant Obninsk | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Khimik Novomoskovsk | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Strogino Moscow,Rotor Volgograd B | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Khimik Novomoskovsk | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Strogino Moscow,Rotor Volgograd B | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Strogino Moscow | 17.65% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |