Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
215 |
71.67% |
Các trận chưa diễn ra |
85 |
28.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
101 |
46.98% |
Trận hòa |
48 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
90 |
41.86% |
Tổng số bàn thắng |
651 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
340 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
311 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Salyut-Energia Belgorod |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Salyut-Energia Belgorod |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dynamo Moscow B |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Metallurg Lipetsk, Orenburg 2 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Amkar Perm, Metallurg Lipetsk, Dinamo Briansk, Nosta Novotroitsk, Znamya Truda, Alania-d Vladikavkaz, Zenit-2 St.Petersburg, Dynamo St, Orenburg 2, Murom |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sibir, Metallurg Lipetsk, Lada Togliatti, Dinamo Barnaul, Irtysh 1946 Omsk, Rubin Kazan B, Orenburg 2, Novosibirsk, Torpedo Miass, Yenisey 2 Krasnoyarsk, Rodina Moskva Ii, Stroitel Kamensk Shakhtinsky |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Orenburg 2, Novosibirsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Amkar Perm, Avangard, Metallurg Lipetsk, Dinamo Briansk, Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk, Zenit-2 St.Petersburg, Dynamo St, Legion Dynamo, Orenburg 2, Murom, Novosibirsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sibir, Lada Togliatti, Volga Ulyanovsk, Irtysh 1946 Omsk, Rubin Kazan B, Orenburg 2, Veles Moscow, Dynamo Moscow B, Novosibirsk, Baltika Bfu Kaliningrad, Stroitel Kamensk Shakhtinsky |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Kolomna |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Baltika Bfu Kaliningrad |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Kolomna |
29 bàn |