Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Deportivo Petare FC | 13 | 13 | 7 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Deportivo Nueva Esparta | 11 | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Fundacion Aifi | 13 | 13 | 3 | 7 | 2 | 4 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Atletico El Vigia | 12 | 12 | 2 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Angostura | 14 | 14 | 1 | 7 | 2 | 5 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Union Local Andina Ula | 11 | 11 | 1 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Yaracuyanos | 11 | 11 | 6 | 5 | 3 | 3 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Real Frontera | 9 | 9 | 2 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Titanes | 16 | 16 | 7 | 7 | 6 | 3 | 4 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Urena Sc | 17 | 17 | 5 | 6 | 4 | 7 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Trujillanos FC | 13 | 13 | 3 | 4 | 4 | 5 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Dinamo Puerto La Cruz | 12 | 12 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Libertador | 12 | 12 | 6 | 2 | 0 | 10 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Llaneros Guanare | 11 | 11 | 1 | 1 | 2 | 8 | -7 | 9.09% | Chi tiết |
15 | Yaracuy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 40 | 38.46% |
Hòa | 32 | 30.77% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Deportivo Petare FC | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Yaracuy | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportivo Nueva Esparta | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Llaneros Guanare,Yaracuy | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportivo Nueva Esparta | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Llaneros Guanare,Yaracuy | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Titanes | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |