Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
47.06% |
Trận hòa |
3 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
35.29% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Trujillanos FC, Real Frontera |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trujillanos FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Urena Sc, Real Frontera |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mineros de Guayana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mineros de Guayana, Aragua |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mineros de Guayana, Angostura |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mineros de Guayana, Aragua, Dinamo Puerto La Cruz |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aragua, Dinamo Puerto La Cruz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mineros de Guayana, Angostura |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Urena Sc |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Urena Sc |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Urena Sc |
7 bàn |