Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Deportes Linares | 15 | 15 | 3 | 13 | 0 | 2 | 11 | 86.67% | Chi tiết |
2 | Osorno | 16 | 16 | 2 | 12 | 0 | 4 | 8 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Puerto Montt | 16 | 16 | 7 | 12 | 2 | 2 | 10 | 75.00% | Chi tiết |
4 | General Velasquez | 20 | 20 | 3 | 12 | 0 | 8 | 4 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Deportes Ovalle | 15 | 15 | 8 | 9 | 2 | 4 | 5 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Deportes Rengo | 20 | 20 | 5 | 10 | 1 | 9 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | San Antonio Unido | 11 | 11 | 5 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Concon National | 19 | 19 | 2 | 8 | 1 | 10 | -2 | 42.11% | Chi tiết |
9 | Trasandino Los Andes | 16 | 16 | 5 | 6 | 0 | 10 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Brujas De Salamanca | 11 | 11 | 1 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Real San Joaquin | 14 | 14 | 0 | 3 | 1 | 10 | -7 | 21.43% | Chi tiết |
12 | Santiago City | 19 | 19 | 7 | 4 | 0 | 15 | -11 | 21.05% | Chi tiết |
13 | Melipilla | 19 | 19 | 6 | 3 | 1 | 15 | -12 | 15.79% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 54 | 48.65% |
Hòa | 10 | 9.01% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 42.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Deportes Linares | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Melipilla | 15.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportes Linares | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Melipilla | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportes Linares | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Melipilla | 10.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Brujas De Salamanca | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |