Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Puerto Montt | 16 | 75 | 19 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Osorno | 16 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Deportes Linares | 15 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Deportes Rengo | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Concon National | 19 | 42 | 5 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Deportes Ovalle | 15 | 47 | 47 | 7 | Chi tiết | ||||
7 | Trasandino Los Andes | 16 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | General Velasquez | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | San Antonio Unido | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Brujas De Salamanca | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Melipilla | 19 | 16 | 5 | 79 | Chi tiết | ||||
12 | Santiago City | 19 | 11 | 42 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Real San Joaquin | 14 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |