Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ranheim IL | 26 | 26 | 4 | 17 | 3 | 6 | 11 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Manglerud Star Toppf | 26 | 26 | 6 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Asker | 26 | 26 | 2 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Raufoss | 26 | 26 | 6 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Stabaek B | 26 | 26 | 6 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Valdres FK | 26 | 26 | 2 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Baerum SK | 26 | 26 | 5 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Kjelsas IL | 26 | 26 | 2 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Ff Lillehammer | 26 | 26 | 5 | 9 | 9 | 8 | 1 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Tromso B | 26 | 26 | 5 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
11 | Korsvoll | 26 | 26 | 1 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Bodo Glimt 2 | 26 | 26 | 3 | 7 | 0 | 19 | -12 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Mo IL | 26 | 26 | 1 | 6 | 9 | 11 | -5 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Bossekop UL | 26 | 26 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 50.72% |
Hòa | 54 | 25.84% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 23.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ranheim IL | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bossekop UL | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ranheim IL | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tromso B,Bossekop UL | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ranheim IL | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tromso B,Bossekop UL | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ff Lillehammer,Mo IL | 34.62% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |