Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Follo | 26 | 26 | 11 | 16 | 3 | 7 | 9 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Senja | 26 | 26 | 5 | 16 | 1 | 9 | 7 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Mo IL | 26 | 26 | 8 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Lorenskog | 26 | 26 | 10 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Asker | 26 | 26 | 15 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Ostsiden Il | 26 | 26 | 6 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Frigg FK | 26 | 26 | 7 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Tromso B | 26 | 26 | 6 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Kvik Halden | 26 | 26 | 11 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Finnsnes | 26 | 26 | 2 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Stabaek B | 26 | 26 | 7 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Nesodden IF | 26 | 26 | 6 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Moss | 26 | 26 | 6 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Mjolner | 26 | 26 | 4 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 41.95% |
Hòa | 46 | 22.44% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 35.61% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Follo,Senja | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mjolner | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Follo,Senja | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Stabaek B,Nesodden IF,Moss | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Follo,Senja | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Stabaek B,Nesodden IF,Moss | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nesodden IF,Moss | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |