Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tpv Tampere | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Klubi 04 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Grifk | 10 | 10 | 3 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Jazz | 8 | 8 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
5 | P-iirot | 10 | 10 | 2 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Eps Espoo | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Kapa Helsinki | 9 | 9 | 2 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
8 | Fc Espoo | 10 | 10 | 7 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Salon Palloilijat(salpa) | 8 | 8 | 5 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Tampere | 7 | 7 | 0 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Gnistan | 10 | 10 | 9 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Honka Akatemia | 6 | 6 | 5 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Kaarinan Pojat | 7 | 7 | 6 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
14 | Ilves Tampere Ii | 7 | 7 | 4 | 1 | 0 | 6 | -5 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Hjs Akatemia | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 21 | 42% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 29 | 58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tpv Tampere,Klubi 04 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hjs Akatemia | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tpv Tampere,Klubi 04 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hjs Akatemia | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tpv Tampere,Klubi 04 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hjs Akatemia | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tpv Tampere,Klubi 04,Grifk,Jazz,P-iirot,Eps Espoo,Kapa Helsinki,Fc Espoo,Salon Palloilijat(salpa),Tampere,Gnistan,Honka Akatemia,Kaarinan Pojat,Ilves Tampere Ii,Hjs Akatemia | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |