Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
15.28% |
Các trận chưa diễn ra |
305 |
84.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
43.64% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
43.64% |
Tổng số bàn thắng |
214 |
Trung bình 3.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
119 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
95 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vantaa |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vps Vaasa J |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pk Keski Uusimaa Pkku |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jps |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jazz, Jakobstads Bollklubb, Pk Keski Uusimaa Pkku, Mp Mikkeli, P-iirot, Jps, Puiu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gbk Kokkola, Kpv, Njs Nurmijarvi, Kuopion Elo, Hps, Jps |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Honka, Jakobstads Bollklubb |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honka, Jakobstads Bollklubb, Pk Keski Uusimaa Pkku, P-iirot, Tpv Tampere, Pepo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atlantis, Jazz, Gbk Kokkola, Hjs Akatemia, Hps, Vantaa, Vps Vaasa J, Puiu, Hapk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vaajakoski |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jps |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oulun Ls, Vaajakoski |
10 bàn |