Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | IK Sleipner | 22 | 22 | 0 | 16 | 3 | 3 | 13 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Skovde AIK | 22 | 22 | 0 | 15 | 6 | 1 | 14 | 68.18% | Chi tiết |
3 | Tenhults IF | 22 | 22 | 0 | 11 | 4 | 7 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Motala AIF | 22 | 22 | 0 | 9 | 7 | 6 | 3 | 40.91% | Chi tiết |
5 | Fc Linkoping City | 22 | 22 | 0 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Ljungby IF | 22 | 22 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | 31.82% | Chi tiết |
7 | Grimsas If | 22 | 22 | 0 | 7 | 5 | 10 | -3 | 31.82% | Chi tiết |
8 | Tibro AIK FK | 22 | 22 | 0 | 7 | 6 | 9 | -2 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Ik Tord | 22 | 22 | 0 | 6 | 10 | 6 | 0 | 27.27% | Chi tiết |
10 | If Heimer | 22 | 22 | 0 | 6 | 9 | 7 | -1 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Rydaholms Goif | 22 | 22 | 0 | 5 | 3 | 14 | -9 | 22.73% | Chi tiết |
12 | Ulricehamns Ifk | 22 | 22 | 0 | 2 | 2 | 18 | -16 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 50 | 30.3% |
Hòa | 66 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 29.7% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | IK Sleipner | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ulricehamns Ifk | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Skovde AIK | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ulricehamns Ifk | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Skovde AIK | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ulricehamns Ifk | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ik Tord | 45.45% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |