Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
159 |
53% |
Các trận chưa diễn ra |
141 |
47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
82 |
51.57% |
Trận hòa |
60 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
38.99% |
Tổng số bàn thắng |
635 |
Trung bình 3.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
336 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
299 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Taby |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Taby |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Smedby Ais |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bodens BK |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bodens BK, IF Sylvia, Torns IF, Nykopings BIS, Smedby Ais, Ytterhogdal Ik, Bk Forward, Kubikenborgs If, Ragsveds If |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Syrianska FC, Bodens BK, Bergnasets Aik, Laholms, Foc Farsta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bergnasets Aik, Ragsveds If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IF Sylvia, Skiljebo SK, Smedby Ais, Bergnasets Aik, Ragsveds If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Syrianska FC, Ostersunds FK, Sunnersta AIF, Pitea If, Lidkopings Fk, Arameisk-syrianska If, Enskede Ik, Bergnasets Aik, Kubikenborgs If, Ragsveds If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Taby |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Arameisk-syrianska If |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Taby |
17 bàn |