Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Carrick Rangers | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Annagh United | 39 | 39 | 12 | 24 | 1 | 14 | 10 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Harland Wolff Welders | 36 | 36 | 16 | 21 | 1 | 14 | 7 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Limavady United | 29 | 29 | 17 | 16 | 3 | 10 | 6 | 55.17% | Chi tiết |
5 | Ards | 36 | 36 | 11 | 18 | 1 | 17 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Newington | 34 | 34 | 2 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Queens University | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Bangor City FC | 37 | 37 | 28 | 18 | 2 | 17 | 1 | 48.65% | Chi tiết |
9 | Ballinamallard United | 32 | 32 | 6 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
10 | Dundela | 38 | 38 | 12 | 16 | 2 | 20 | -4 | 42.11% | Chi tiết |
11 | Institute | 39 | 39 | 16 | 16 | 3 | 20 | -4 | 41.03% | Chi tiết |
12 | Armagh City | 34 | 34 | 5 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
13 | Newry City | 35 | 35 | 4 | 11 | 3 | 21 | -10 | 31.43% | Chi tiết |
14 | Ballyclare Comrades | 34 | 34 | 5 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 44.1% |
Hòa | 32 | 13.97% |
Đội khách thắng kèo | 96 | 41.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Carrick Rangers | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ballyclare Comrades | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Carrick Rangers | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Queens University | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Carrick Rangers | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Queens University | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Armagh City | 20.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |