Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Annagh United | 39 | 62 | 10 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Bangor City FC | 37 | 59 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Harland Wolff Welders | 36 | 58 | 14 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Ards | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Limavady United | 29 | 48 | 34 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Institute | 39 | 33 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Dundela | 38 | 34 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Ballinamallard United | 32 | 34 | 9 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Armagh City | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Newington | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Newry City | 35 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Ballyclare Comrades | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Carrick Rangers | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Queens University | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |