Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dnepr Mogilev | 13 | 13 | 0 | 9 | 2 | 2 | 7 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Bate 2 Borisov | 14 | 14 | 0 | 8 | 3 | 3 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Niva Dolbizno | 13 | 13 | 0 | 7 | 4 | 2 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Fc Baranovichi | 15 | 15 | 0 | 8 | 5 | 2 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Belshina Babruisk | 14 | 14 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Lida | 14 | 14 | 0 | 7 | 2 | 5 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Lokomotiv Gomel | 13 | 13 | 0 | 6 | 4 | 3 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Ostrovets | 13 | 13 | 0 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Volna Pinsk | 13 | 13 | 0 | 5 | 4 | 4 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Uni X Labs Minsk | 11 | 11 | 0 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Bumprom Gomel | 14 | 14 | 0 | 5 | 4 | 5 | 0 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Fk Orsha | 12 | 12 | 0 | 4 | 2 | 6 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Abff U19 | 10 | 10 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Dinamo 2 Minsk | 14 | 14 | 0 | 4 | 6 | 4 | 0 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Gomel B | 13 | 13 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 23.08% | Chi tiết |
16 | Kommunalnik Slonim | 13 | 13 | 0 | 3 | 1 | 9 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
17 | Minsk B | 14 | 14 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 14.29% | Chi tiết |
18 | Osipovichy | 15 | 15 | 0 | 1 | 2 | 12 | -11 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 32.88% |
Hòa | 54 | 36.99% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 30.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dnepr Mogilev | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Osipovichy | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Belshina Babruisk | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Abff U19,Osipovichy | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Belshina Babruisk | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Abff U19,Osipovichy | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo 2 Minsk | 42.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |