Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cork City | 6 | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 5 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Longford Town | 5 | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | Bohemians | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
4 | UC Dublin UCD | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
5 | St. Patrick's | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Derry City | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Dundalk | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Malahide United | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Kilkenny | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Fanad United | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Bray Wanderers | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Limerick FC | 5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Sligo Rovers | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Douglas Hall | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Waterford United | 6 | 6 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Athlone | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Tolka Rovers | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Cherry Orchard | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Galway United | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Finn Harps | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Wexford Youths | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Phoenix Dublin | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Monaghan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Drogheda United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Shelbourne | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Celbridge Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Salthill Devon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Kildare County | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Shamrock Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Cobh Ramblers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | St John Bosco | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Mochtas | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 13 | 28.89% |
Hòa | 16 | 35.56% |
Đội khách thắng kèo | 16 | 35.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cork City | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Athlone,Tolka Rovers,Cherry Orchard,Galway United,Finn Harps,Wexford Youths,Phoenix Dublin,Monaghan,Drogheda United,Shelbourne,Celbridge Town,Salthill Devon,Kildare County,Shamrock Rovers,Cobh Ramblers,St John Bosco,Mochtas | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bohemians,UC Dublin UCD,St. Patrick's,Derry City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dundalk,Malahide United,Bray Wanderers,Drogheda United,Shelbourne,Salthill Devon,Kildare County,Shamrock Rovers,Cobh Ramblers | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bohemians,UC Dublin UCD,St. Patrick's,Derry City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dundalk,Malahide United,Bray Wanderers,Drogheda United,Shelbourne,Salthill Devon,Kildare County,Shamrock Rovers,Cobh Ramblers | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Galway United | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |