Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.67% |
Các trận chưa diễn ra |
289 |
96.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
9.09% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Castlebar Celtic, Wayside Celtic, Fairview Rangers |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Wayside Celtic, Fairview Rangers |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Castlebar Celtic |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
River Valley Rangers, Baldoyle United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liffeys Pearse, Fanad United, Castlebar Celtic, River Valley Rangers, Baldoyle United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
North End United, Salthill Devon, Wayside Celtic, Fairview Rangers, Leicester Celtic, River Valley Rangers, Baldoyle United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Wayside Celtic, Fairview Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liffeys Pearse, Fanad United, Castlebar Celtic, Wayside Celtic, Fairview Rangers, River Valley Rangers, Baldoyle United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
North End United, Salthill Devon, Wayside Celtic, Fairview Rangers, Leicester Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
North End United, River Valley Rangers, Baldoyle United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
North End United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
River Valley Rangers, Baldoyle United |
4 bàn |