Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tusker | 17 | 17 | 4 | 11 | 3 | 3 | 8 | 64.71% | Chi tiết |
2 | Bandari | 14 | 14 | 2 | 7 | 2 | 5 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Kenya Police | 15 | 15 | 2 | 7 | 5 | 3 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Nzoia United | 15 | 15 | 3 | 7 | 4 | 4 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Talanta | 14 | 14 | 0 | 6 | 7 | 1 | 5 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Kcb Sc | 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 3 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Nairobi Star City | 14 | 14 | 0 | 5 | 6 | 3 | 2 | 35.71% | Chi tiết |
8 | Mathare United | 12 | 12 | 0 | 4 | 1 | 7 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Wazito | 12 | 12 | 0 | 4 | 3 | 5 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Gor Mahia | 16 | 16 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Kakamega Homeboyz | 13 | 13 | 2 | 4 | 1 | 8 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Afc Leopards | 13 | 13 | 1 | 4 | 3 | 6 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Ulinzi Stars Nakuru | 17 | 17 | 2 | 5 | 5 | 7 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
14 | Sofapaka | 18 | 18 | 1 | 5 | 8 | 5 | 0 | 27.78% | Chi tiết |
15 | Posta Rangers | 15 | 15 | 1 | 4 | 5 | 6 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Kariobangi Sharks | 17 | 17 | 2 | 4 | 6 | 7 | -3 | 23.53% | Chi tiết |
17 | Vihiga Bullets | 10 | 10 | 0 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
18 | Bidco United | 12 | 12 | 2 | 2 | 4 | 6 | -4 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 27.98% |
Hòa | 76 | 45.24% |
Đội khách thắng kèo | 45 | 26.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tusker | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bidco United | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tusker | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bidco United | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tusker | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bidco United | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Talanta | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |