Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáKen D1 Kenya Super League
Cập nhật lúc: 19/05/2025 19:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
168 |
46.67% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
69 |
41.07% |
Trận hòa |
67 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
45 |
26.79% |
Tổng số bàn thắng |
344 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
196 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
148 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tusker |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tusker |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tusker |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nairobi Star City |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nairobi Star City |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kariobangi Sharks |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kenya Police |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gor Mahia, Ulinzi Stars Nakuru, Kakamega Homeboyz |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kenya Police |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tusker, Posta Rangers |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kariobangi Sharks |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tusker |
26 bàn |