Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Markhiya | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Al-Sadd | 22 | 22 | 20 | 14 | 0 | 8 | 6 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Al-Shamal | 21 | 21 | 8 | 13 | 0 | 8 | 5 | 61.90% | Chi tiết |
4 | Al-Ahli Doha | 21 | 21 | 7 | 13 | 2 | 6 | 7 | 61.90% | Chi tiết |
5 | Al-Garrafa | 23 | 23 | 16 | 13 | 2 | 8 | 5 | 56.52% | Chi tiết |
6 | Al Shahaniya | 22 | 22 | 1 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
7 | Al Duhail Lekhwia | 21 | 21 | 18 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Al Rayyan | 22 | 22 | 17 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
9 | Umm Salal | 23 | 23 | 4 | 9 | 3 | 11 | -2 | 39.13% | Chi tiết |
10 | Al Khor SC | 21 | 21 | 1 | 8 | 1 | 12 | -4 | 38.10% | Chi tiết |
11 | Al-Wakra | 21 | 21 | 10 | 8 | 1 | 12 | -4 | 38.10% | Chi tiết |
12 | Qatar SC | 21 | 21 | 3 | 7 | 4 | 10 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Al-Arabi SC | 21 | 21 | 8 | 5 | 1 | 15 | -10 | 23.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 63 | 45.32% |
Hòa | 18 | 12.95% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 41.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Markhiya | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al-Arabi SC | 23.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Markhiya | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al-Arabi SC | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Markhiya | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al-Arabi SC | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Qatar SC | 19.05% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |