Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al-Sadd | 22 | 22 | 22 | 17 | 0 | 5 | 12 | 77.27% | Chi tiết |
2 | Al-Sailiya | 22 | 22 | 9 | 16 | 0 | 6 | 10 | 72.73% | Chi tiết |
3 | Al Shahaniya | 22 | 22 | 0 | 14 | 0 | 8 | 6 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Al-Ahli Doha | 22 | 22 | 8 | 11 | 1 | 10 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Al-Arabi SC | 22 | 22 | 5 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Al-Garrafa | 22 | 22 | 13 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al Duhail Lekhwia | 22 | 22 | 20 | 10 | 0 | 12 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Al Rayyan | 22 | 22 | 18 | 10 | 0 | 12 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Umm Salal | 22 | 22 | 9 | 9 | 0 | 13 | -4 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Al Khor SC | 22 | 22 | 5 | 8 | 1 | 13 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Qatar SC | 23 | 23 | 6 | 8 | 0 | 15 | -7 | 34.78% | Chi tiết |
12 | Al-Khuraitiat | 22 | 22 | 0 | 7 | 0 | 15 | -8 | 31.82% | Chi tiết |
13 | Al Muaidar Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 48.51% |
Hòa | 2 | 1.49% |
Đội khách thắng kèo | 67 | 50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al-Sadd | 77.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Muaidar Club | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al-Sailiya | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Muaidar Club | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al-Sailiya | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Muaidar Club | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al-Ahli Doha,Al Khor SC | 4.55% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |