Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Illichivets U21 | 26 | 26 | 0 | 17 | 5 | 4 | 13 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 26 | 26 | 0 | 16 | 7 | 3 | 13 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk U21 | 26 | 26 | 0 | 16 | 3 | 7 | 9 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Metalist Kharkiv U21 | 26 | 26 | 0 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Zorya U21 | 26 | 26 | 0 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Vorskla U21 | 26 | 26 | 0 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Karpaty Lviv U21 | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Dynamo Kyiv U21 | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Metalurg Donetsk U21 | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Sevastopol Pfk U21 | 26 | 26 | 0 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Metalurg Zaporozhya U21 | 27 | 27 | 0 | 8 | 7 | 12 | -4 | 29.63% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 26 | 0 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Volyn U21 | 26 | 26 | 0 | 5 | 6 | 15 | -10 | 19.23% | Chi tiết |
14 | Hoverla Zakarpattia U21 | 26 | 26 | 0 | 5 | 6 | 15 | -10 | 19.23% | Chi tiết |
15 | Sc Tavriya U21 | 27 | 27 | 0 | 4 | 6 | 17 | -13 | 14.81% | Chi tiết |
16 | Olimpic Donetsk U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 39.91% |
Hòa | 74 | 31.76% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 28.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Illichivets U21 | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Olimpic Donetsk U21 | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Illichivets U21,Metalist Kharkiv U21 | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Olimpic Donetsk U21 | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Illichivets U21,Metalist Kharkiv U21 | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Olimpic Donetsk U21 | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shakhtar Donetsk U21 | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |