Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Karpaty Lviv U21 | 32 | 32 | 14 | 19 | 2 | 11 | 8 | 59.38% | Chi tiết |
2 | Illichivets U21 | 32 | 32 | 9 | 19 | 2 | 11 | 8 | 59.38% | Chi tiết |
3 | Pfc Oleksandria U21 | 32 | 32 | 11 | 17 | 6 | 9 | 8 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Shakhtar Donetsk U21 | 32 | 32 | 23 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Chernomorets Odessa U21 | 32 | 32 | 8 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Zorya U21 | 32 | 32 | 11 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Dynamo Kyiv U21 | 32 | 32 | 18 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Olimpic Donetsk U21 | 32 | 32 | 8 | 12 | 5 | 15 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Vorskla U21 | 32 | 32 | 10 | 11 | 9 | 12 | -1 | 34.38% | Chi tiết |
10 | Zirka Kirovohrad U21 | 32 | 32 | 1 | 10 | 2 | 20 | -10 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Veres Rivne U21 | 32 | 32 | 4 | 9 | 7 | 16 | -7 | 28.13% | Chi tiết |
12 | Stal Kamianske U21 | 32 | 32 | 2 | 7 | 8 | 17 | -10 | 21.88% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 38.71% |
Hòa | 50 | 23.04% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 38.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Karpaty Lviv U21,Illichivets U21 | 59.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Stal Kamianske U21 | 21.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Illichivets U21 | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zorya U21,Vorskla U21,Zirka Kirovohrad U21,Veres Rivne U21,Stal Kamianske U21 | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Illichivets U21 | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zorya U21,Vorskla U21,Zirka Kirovohrad U21,Veres Rivne U21,Stal Kamianske U21 | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vorskla U21 | 28.13% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |