Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PFC Oleksandria | 28 | 28 | 19 | 19 | 0 | 9 | 10 | 67.86% | Chi tiết |
2 | Kryvbas | 29 | 29 | 18 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
3 | Zorya | 31 | 31 | 14 | 17 | 0 | 14 | 3 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Kolos Kovalivka | 28 | 28 | 9 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Rukh Vynnyky | 30 | 30 | 11 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dynamo Kyiv | 30 | 30 | 28 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Shakhtar Donetsk | 32 | 32 | 30 | 14 | 2 | 16 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Karpaty Lviv | 32 | 32 | 14 | 14 | 5 | 13 | 1 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Inhulets Petrove | 32 | 32 | 0 | 14 | 6 | 12 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Chernomorets Odessa | 31 | 31 | 2 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Obolon Kiev | 29 | 29 | 3 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
12 | Lnz Cherkasy | 30 | 30 | 14 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Veres Rivne | 30 | 30 | 8 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Livyi Bereh Kyiv | 31 | 31 | 2 | 12 | 4 | 15 | -3 | 38.71% | Chi tiết |
15 | Polessya Zhitomir | 30 | 30 | 21 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Vorskla Poltava | 30 | 30 | 10 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
17 | Dnipro-1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 114 | 43.02% |
Hòa | 46 | 17.36% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 39.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PFC Oleksandria | 67.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kryvbas | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kryvbas | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Inhulets Petrove | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |