Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PFC Oleksandria | 28 | 71 | 18 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtar Donetsk | 32 | 59 | 28 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Karpaty Lviv | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Kryvbas | 29 | 45 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Zorya | 31 | 42 | 13 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Polessya Zhitomir | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Veres Rivne | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Rukh Vynnyky | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Obolon Kiev | 29 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Kolos Kovalivka | 28 | 25 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Lnz Cherkasy | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Livyi Bereh Kyiv | 31 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Vorskla Poltava | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Chernomorets Odessa | 31 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết | ||||
16 | Inhulets Petrove | 32 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Dnipro-1 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |