Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jordan U20 | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Iran U20 | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Australia U20 | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Saudi Arabia U20 | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
5 | China U20 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Uzbekistan U20 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Hàn Quốc U20 | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Qatar U20 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Iraq U20 | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Nhật Bản U20 | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | Kyrgyzstan U20 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Bắc Triều Tiên U20 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Yemen U20 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Indonesia U20 | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết | ||||
15 | Syria U20 | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Thailand U20 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |