Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
8.89% |
Các trận chưa diễn ra |
328 |
91.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
43.75% |
Trận hòa |
10 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
110 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
55 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Iran U20 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Iran U20 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Iran U20 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yemen U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jordan U20, Yemen U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Indonesia U20, Yemen U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iran U20, Jordan U20 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Iraq U20, Nhật Bản U20, Iran U20, Jordan U20 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U20, Iran U20, Jordan U20, Yemen U20 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Indonesia U20 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kyrgyzstan U20 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Indonesia U20 |
12 bàn |