Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Muharraq | 22 | 68 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Al Khaldiya | 23 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Riffa | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Sitra | 26 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ahli Bhr | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Najma Manama | 24 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Malkia | 25 | 24 | 52 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Bahrain Sc | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Al-shabbab | 23 | 26 | 48 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Al Ali Csc | 24 | 21 | 33 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | East Riffa | 25 | 16 | 44 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Manama Club | 24 | 8 | 46 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Isa Town | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Al-hala | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |