Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Muharraq | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahli Bhr | 16 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Riffa | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Hadd | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Manama Club | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Busaiteen | 15 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Malkia | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Najma | 15 | 7 | 40 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Al-hala | 15 | 7 | 53 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Al-shabbab | 7 | 0 | 29 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |