Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Trinidad & Tobago | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Suriname | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Honduras | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Guadeloupe | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Costa Rica | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Jamaica | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Guyana | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Guatemala | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Cuba | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Martinique | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | St Vincent Grenadines | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Bermuda | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Nicaragua | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Belize | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |