Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mỹ | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Honduras | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Colombia | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
4 | Panama | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Costa Rica | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Mexico | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Canada | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Nam Phi | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Jamaica | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Trinidad & Tobago | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Cuba | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Guatemala | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |