Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Valletta FC | 10 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Pieta Hotspurs | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Senglea Athletic | 8 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
4 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
5 | Marsa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
6 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Tarxien Rainbows | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |