Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
112.5% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valletta FC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valletta FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valletta FC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lija Athletic, Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lija Athletic, Senglea Athletic, Marsa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lija Athletic, Zurrieq, Senglea Athletic, Tarxien Rainbows |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valletta FC, Tarxien Rainbows |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valletta FC, Senglea Athletic, Marsa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lija Athletic, Zurrieq, Tarxien Rainbows |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Senglea Athletic |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lija Athletic |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Senglea Athletic |
8 bàn |