Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Buducnost Podgorica | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Rudar Pljevlja | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Grbalj Radanovici | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | OFK Petrovac | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | FK Sutjeska Niksic | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Ofk Titograd Podgorica | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Mornar | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Ofk Bar | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Zeta | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Drezga | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Decic Tuzi | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Jezero Plav | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Lovcen Cetinje | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Jedinstvo Bijelo Polje | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Bokelj Kotor | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Celik Niksic | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |